4.3
(574)
974.000₫
Trả góp 0%Phát âm slot · đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai · khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren · cửa sàn ; cửa mái (cưa ở mái
Open slot là gì: khe mở, rãnh hở, khe hở slot là gì
Trong quá trình kinh doanh vận chuyển, bạn có thể đã nhìn thấy hoặc bắt gặp thuật ngữ lost slots slot8 casino login
Open slot là gì: khe mở, rãnh hở, khe hở
Trong quá trình kinh doanh vận chuyển, bạn có thể đã nhìn thấy hoặc bắt gặp thuật ngữ lost slots slots là gì Slot được hiểu là chỗ, vị trí. Đại diện cho một địa điểm hoặc một công việc. Trong chuyên ngành kỹ thuật đặc biệt là tin học slot được hiểu
Slot là gì? Slot là một từ trong tiếng Anh, có nghĩa là: - khe, rãnh, khía, chỗ, vị trí, đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, .. (
Chia động từ ; Hiện tại, slot · hoặc slottest¹ ; Quá khứ, slotted · hoặc slottedst¹ ; Hiện tại, slot · hoặc slottest¹ ; Quá khứ, slotted slot8 casino login Phát âm của slot là gì? Xem định nghĩa của slot trong từ điển tiếng Anh. Tìm kiếm. sloping · sloppily · sloppiness · sloppy. slot. slot machine · slouch · slow.
Tìm tất cả các bản dịch của slot trong Việt như khe hở, rãnh, khe và nhiều bản dịch khác.
Ví dụ: thay vì nói cho tôi xin 1 chân thì sẽ nói là cho tôi xin 1 slot. Các bạn sẽ rất hay gặp các câu nói như,- Ở Việt Nam, 'slot' không chỉ là vị trí hay chỗ ngồi, mà còn là yếu tố quan trọng tạo nên sự hấp dẫn trong trò chơi và mạng xã hội. - Mỗi người chơi trong.
Xem thêm
Nguyễn Minh Kiên
Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân
Phát âm slot · đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai · khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren · cửa sàn ; cửa mái (cưa ở mái
Phạm Gia Minh
Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân
Open slot là gì: khe mở, rãnh hở, khe hở